Phương pháp học giỏi tiếng Anh lớp 3 hiệu quả
Nhìn chung, kiến thức tiếng Anh cho học sinh lớp 3 cũng không quá khó, chủ yếu là ôn luyện lại những kiến thức đã học ở lớp dưới.
Về mặt kiến thức các bé sẽ được học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp so với lớp 1 và lớp 2. Vì vậy để có một phương pháp học hoàn chỉnh, bố mẹ cùng tham khảo ngay sau đây nhé.
Rèn luyện phát âm chuẩn
Việc phát âm vô cùng quan trọng vì nó là tiền đề để bé có thể nói được tiếng Anh thật chuẩn xác. Việc phát âm không chuẩn sẽ dẫn đến một hệ quả là việc nghe, nói, và hiểu sai, gặp nhiều trở ngại khi giao tiếp.
Để rèn luyện phát âm chuẩn thì trong quá trình học tiếng anh lớp 3, bố mẹ có thể kết hợp cho các con xem những bộ phim ngắn bằng tiếng anh, giúp bé tăng khả năng nghe đọc học được cách phát âm chuẩn như người bản xứ. Ngoài ra bố mẹ có thể cho con xem các video hướng dẫn phát âm tiếng anh, các kỹ thuật khuôn miệng để giúp trẻ phát âm chuẩn hơn.
Trau dồi vốn từ vựng
Từ vựng lớp 3 lúc này đã khá đa dạng và phong phú hơn so với từ vựng tiếng anh lớp 1 và từ vựng tiếng anh lớp 2. Vì thế phụ huynh cần tạo thêm cho con những cơ hội để được trải nghiệm khám phá mọi thứ xung quanh thông qua chủ đề đa dạng.
Bố mẹ có thể tham khảo qua bài viết từ vựng tiếng anh lớp 3 theo chủ đề để giúp bé học thêm những từ vựng mới có trong chương trình tiếng anh lớp 3.
Để tạo cho bé hứng thú trước hết hãy cho bé học những từ vựng theo chủ đề mà bé yêu thích. Những từ vựng đơn giản và gần gũi như từ vựng chủ đề gia đình, các loài động vật, đồ vật, màu sắc,..
Giao tiếp hằng ngày
Để bé ghi nhớ lâu và có cơ hội thực hành hằng ngày phải để bé giao tiếp thường xuyên bằng tiếng anh. Điều này chính là yếu tố giúp bé sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo. Hãy áp dụng phương pháp nói chuyện bằng tiếng anh thường xuyên với bé.
-Luôn đồng hành cùng trẻ trong quá trình học hằng ngày
-Tạo sự tự tin cho con trong giao tiếp
-Động viên con thể hiện cảm xúc bằng tiếng anh
-Cho bé học tiếng anh qua bài hát
-Cả gia đình cùng học tiếng anh với bé thể hiện cảm giác gần gũi
Luyện nghe đúng phương pháp
Trong chương trình tiếng anh lớp 3, các đoạn bé cần phải học nghe là những đoạn hội thoại ngắn, đơn giản và thường được bắt gặp hằng ngày.
Ngoài những kiến thức có trong sách giáo khoa, ba mẹ cần tìm thêm những đoạn hội thoại khác bằng tiếng anh phù hợp với kiến thức và độ tuổi của con.
- Cho bé nghe những chủ đề mà bé yêu thích
- Lựa chọn những đoạn hội thoại phù hợp với trình độ của bé
- Cùng con nghe nói, thực hành nhiều lần lặp đi lặp lại hằng ngày
- Động viên con ghi lại từ vựng mới sau khi nghe
- Luyện nghe hằng ngày
Luyện viết hằng ngày
Song song với kỹ năng nghe nói đọc là kỹ năng viết cũng vô cùng quan trọng. Để bắt đầu luyện viết, trước hết ba mẹ cần cho con học đủ những kiến thức có trong sách giáo khoa, sau đó học nâng cao hơn, dành thời gian nghe, luyện viết cùng bé.
Ba mẹ có thể tự tạo chủ đề cho con bằng cách đặt câu hỏi về các sự vật, đồ vật, hiện tượng, nhờ con phiên dịch bằng tiếng anh. Điều này giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng anh.
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3
Khi bắt đầu vào lớp 3, bé sẽ được học thêm những từ vựng và ngữ pháp mới, nhiều hơn so với lớp trước. Sau đây là từ vựng và mẫu câu Rabbit Edu đã tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3 để ba mẹ dễ hình dung hơn những gì mà bé sẽ được học khi vào lớp 3.
Unit 1: Greeting and self - introduction ( Chào hỏi và giới thiệu bản thân)
Hello/Hi. I’m + name : Xin chào. Tôi tên là…
How are you? : Bạn khỏe không?
I’m fine. Thanks/thank you: Tôi khỏe. Cảm ơn
Unit 2: Asking and answering questions about one’s name ( Hỏi và trả lời về tên của một người)
What is your name? Bạn tên là gì?
My name is + name : Tên của tôi là…
How do you spell your name? Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
Unit 3: Introducing someone (Giới thiệu ai đó)
This is + name : Đây là…
Is this/ that + nêm : Đây/ Đó có phải là …
Yes it is : Vâng là ..
No it isn’t : Không, không phải..
Unit 4: Asking and answering question about someone’s age ( Hỏi và trả lời về tuổi tác của một người)
How old are you? Bạn mấy tuổi rồi?
I’m + age : Tôi thì + số tuổi
Unit 5: Introducing one’s friend ( Giới thiệu một người bạn)
This is my friend + Name : Đây là bạn của tôi + Tên
Unit 6: Stand up ( Đứng lên)
Stand up! Đứng lên
Sit down Ngồi xuống
May I sit down? Tôi có thể ngồi không?
Unit 7: Talking about school facilities ( Nói về cơ sở vật chất của trường học)
School : Trường học
Library: Thư viện
Classroom: Phòng học
Computer room: Phòng thực hành máy tính
Playground: Sân chơi
Unit 8: School things ( Đồ dùng học tập)
Rubber: Cục tẩy
Pencil case: Hộp đựng bút
School bag: Cặp sách
Notebook: Vở ghi chép
Unit 9: Colour ( Màu sắc)
What colour is it? Nó thì có màu gì?
Blue Xanh dương
Black Màu đen
Brown Màu nâu
Green Màu xanh lá
Orange Màu cam
Unit 10: What do you do at break time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh)
Badminton: Cầu lông
Football: Đá bóng
Chess: Cờ
Basketball: Bóng rổ
Do you like + game/sport Bạn có thích chơi + Môn thể thao
What do you do at break time? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
Unit 11: Identifying family member ( Thành viên gia đình)
Who’s that? Đó là ai
He/she ‘s …. : Anh ấy/cô ấy là …
How old your … Tuổi của ….. là bao nhiêu?
Family: Gia đình
Father Cha
Mother Mẹ
Grandmother Bà ngoại
Grandfather Ông nội
Brother Anh/em trai
Sister Chị/em gái
Man: Đàn ông
Woman Phụ nữ
Unit 12: Identifying rooms in the house ( Những loại phòng trong nhà)
Cấu trúc: There’s a/an….
It’s very nice
Is there…?
Living room: Phòng ngủ
Kitchen: Nhà bếp
Bathroom: Phòng bếp
Bedroom: Phòng ngủ
Dining Room: Phòng ăn
Garden: Vườn
Pond: Cái ao
Yard: Cái sân
Tree: Cây cối
Gate: Cổng
Fence: Hàng rào
Over there: Ở đó
Unit 13: Location of things in the house ( Vị trí của đồ vật trong nhà)
Where’s the..?
It’s here/there Nó ở đây/đó
Poster Tấm áp phích
Bed: Cái giường
Picture: Bức tranh
Coat: Áo choàng ngoài
Ball: Bóng
Near: Gần
Under: Ở dưới
Behind: Phía sau
On Trên
Unit 14: Things in the room (Những vật dụng trong phòng)
Are there any … in the room?
How many… Bao nhiêu
Map: Bản đồ
Sofa: Ghế sofa
Wardrobe: tủ quần áo
Fan: Cây quạt
Cupboard: Tủ đựng chén
Door: Cửa
Mirror: Gương
Window: Cửa sổ
Cup: Cốc
Count: Đếm
Unit 15: Identifying toys ( Đồ chơi)
Do you have…?
Doll: Búp bê
Teddy bear: Gấu teddy
Car: Xe hơi
Robot: rô bốt
Ball: Bóng
Puzzle: Câu đố
Yo - yo
Ship: Con tàu
Plane: Máy bay
Kite: Con diều
Unit 16: Question about pets ( Thú cưng)
Do you have any ….?
Dog: Chó
Cat: Mèo
Goldfish: Cá vàng
Parrot: Con vẹt
Rabbit: Con thỏ
Next to: Kế bên
In front of: Phía trên
Unit 17: Question about toys
What toys do you like?
Ship: Con tàu
Truck: Xe tải
Kite: Diều
Plane: Máy bay
Unit 18: Question about one’s action ( Hành động của một ngươi)
What are you doing?
What’s he/she doing?
Read: Đọc
Cook: Nấu
Watch TV: xem truyền hình
Sing: Hát
Dance: Nhảy
Skate: Trượt ván
Draw a picture: Vẽ tranh
Play the piano: Chơi đàn piano
Listen to music: Nghe nhạc
Unit 19: Question about activities in the park ( Hoạt động trong công viên )
What are they doing? Họ đang làm gì
What’s the weather like? Thời tiết như thế nào?
Cycle: Đạp xe
Skate: Trượt ván
Skip: Nhảy
Park: Công viên
Sunny: Có nắng
Rainy: Có mưa
Cloudy: Có mây
Windy: Có gió
Stormy: Có bão
Snowy: Có tuyết
Weather: Thời tiết
Unit 20: Question about places ( Câu hỏi về nơi/địa điểm)
Where…?
North: Bắc
South: Nam
Central: Trung tâm
City: Thành phố
Near: Gần
Far: Xa
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng thường được sử dụng là chủ ngữ và tân ngữ trong Tiếng Anh. Đại từ nhân xưng thường được chia theo số lượng, ngôi và giống loài. Do được sử dụng nhiều nên những từ vựng này rất dễ ghi nhớ.
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu là những đại từ chỉ sự sở hữu, được dùng để tránh lặp lại những từ đã có ở câu phía trước.
Hy vọng qua bài viết sau đây sẽ giúp bạn đọc hình dung ra được chương trình tiếng anh lớp 3 trẻ sẽ được học những gì và 5 phương pháp giúp trẻ học giỏi tiếng anh lớp 3 hơn. Mọi ý kiến đóng góp quý phụ huynh vui lòng liên hệ qua fanpage Rabbit Edu: https://www.facebook.com/rabbit.edu.vn.