5 Phương pháp học giỏi Tiếng Anh lớp 3

Phương pháp học giỏi tiếng Anh lớp 3 hiệu quả 

Nhìn chung, kiến thức tiếng Anh cho học sinh lớp 3 cũng không quá khó, chủ yếu là ôn luyện lại những kiến thức đã học ở lớp dưới.

Về mặt kiến thức các bé sẽ được học thêm nhiều từ vựng và ngữ pháp so với lớp 1 và lớp 2. Vì vậy để có một phương pháp học hoàn chỉnh, bố mẹ cùng tham khảo ngay sau đây nhé.

Rèn luyện phát âm chuẩn 

Việc phát âm vô cùng quan trọng vì nó là tiền đề để bé có thể nói được tiếng Anh thật chuẩn xác. Việc phát âm không chuẩn sẽ dẫn đến một hệ quả là việc nghe, nói, và hiểu sai, gặp nhiều trở ngại khi giao tiếp. 

Để rèn luyện phát âm chuẩn thì trong quá trình học tiếng anh lớp 3, bố mẹ có thể kết hợp cho các con xem những bộ phim ngắn bằng tiếng anh, giúp bé tăng khả năng nghe đọc học được cách phát âm chuẩn như người bản xứ. Ngoài ra bố mẹ có thể cho con xem các video hướng dẫn phát âm tiếng anh, các kỹ thuật khuôn miệng để giúp trẻ phát âm chuẩn hơn. 

Trau dồi vốn từ vựng

Từ vựng lớp 3 lúc này đã khá đa dạng và phong phú hơn so với từ vựng tiếng anh lớp 1 và từ vựng tiếng anh lớp 2. Vì thế phụ huynh cần tạo thêm cho con những cơ hội để được trải nghiệm khám phá mọi thứ xung quanh thông qua chủ đề đa dạng. 

Bố mẹ có thể tham khảo qua bài viết từ vựng tiếng anh lớp 3 theo chủ đề để giúp bé học thêm những từ vựng mới có trong chương trình tiếng anh lớp 3. 

Để tạo cho bé hứng thú trước hết hãy cho bé học những từ vựng theo chủ đề mà bé yêu thích. Những từ vựng đơn giản và gần gũi như từ vựng chủ đề gia đình, các loài động vật, đồ vật, màu sắc,..

 Giao tiếp hằng ngày 

Để bé ghi nhớ lâu và có cơ hội thực hành hằng ngày phải để bé giao tiếp thường xuyên bằng tiếng anh. Điều này chính là yếu tố giúp bé sử dụng ngôn ngữ này một cách thành thạo. Hãy áp dụng phương pháp nói chuyện bằng tiếng anh thường xuyên với bé. 

-Luôn đồng hành cùng trẻ trong quá trình học hằng ngày 

-Tạo sự tự tin cho con trong giao tiếp 

-Động viên con thể hiện cảm xúc bằng tiếng anh

-Cho bé học tiếng anh qua bài hát

-Cả gia đình cùng học tiếng anh với bé thể hiện cảm giác gần gũi

Luyện nghe đúng phương pháp

Trong chương trình tiếng anh lớp 3, các đoạn bé cần phải học nghe là những đoạn hội thoại ngắn, đơn giản và thường được bắt gặp hằng ngày. 

Ngoài những kiến thức có trong sách giáo khoa, ba mẹ cần tìm thêm những đoạn hội thoại khác bằng tiếng anh phù hợp với kiến thức và độ tuổi của con. 

- Cho bé nghe những chủ đề mà bé yêu thích

- Lựa chọn những đoạn hội thoại phù hợp với trình độ của bé

- Cùng con nghe nói, thực hành nhiều lần lặp đi lặp lại hằng ngày

- Động viên con ghi lại từ vựng mới sau khi nghe

- Luyện nghe hằng ngày

Luyện viết hằng ngày

Song song với kỹ năng nghe nói đọc là kỹ năng viết cũng vô cùng quan trọng. Để bắt đầu luyện viết, trước hết ba mẹ cần cho con học đủ những kiến thức có trong sách giáo khoa, sau đó học nâng cao hơn, dành thời gian nghe, luyện viết cùng bé. 

Ba mẹ có thể tự tạo chủ đề cho con bằng cách đặt câu hỏi về các sự vật, đồ vật, hiện tượng, nhờ con phiên dịch bằng tiếng anh. Điều này giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng anh.

Tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3 

Khi bắt đầu vào lớp 3, bé sẽ được học thêm những từ vựng và ngữ pháp mới, nhiều hơn so với lớp trước. Sau đây là từ vựng và mẫu câu Rabbit Edu đã tổng hợp kiến thức tiếng Anh lớp 3 để ba mẹ dễ hình dung hơn những gì mà bé sẽ được học khi vào lớp 3. 

Unit 1: Greeting and self - introduction ( Chào hỏi và giới thiệu bản thân)

Hello/Hi. I’m + name : Xin chào. Tôi tên là…

How are you? : Bạn khỏe không?

I’m fine. Thanks/thank you: Tôi khỏe. Cảm ơn 

Unit 2: Asking and answering questions about one’s name ( Hỏi và trả lời về tên của một người) 

What is your name? Bạn tên là gì?

My name is + name : Tên của tôi là…

How do you spell your name? Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào? 

Unit 3: Introducing someone (Giới thiệu ai đó)

This is + name : Đây là… 

Is this/ that + nêm : Đây/ Đó có phải là …

Yes it is : Vâng là ..

No it isn’t : Không, không phải.. 

Unit 4: Asking and answering question about someone’s age ( Hỏi và trả lời về tuổi tác của một người) 

How old are you? Bạn mấy tuổi rồi? 

I’m + age : Tôi thì + số tuổi

Unit 5: Introducing one’s friend ( Giới thiệu một người bạn) 

This is my friend + Name : Đây là bạn của tôi + Tên

Unit 6: Stand up ( Đứng lên)

Stand up! Đứng lên

Sit down Ngồi xuống

May I sit down? Tôi có thể ngồi không? 

Unit 7: Talking about school facilities ( Nói về cơ sở vật chất của trường học)

School : Trường học

Library: Thư viện

Classroom: Phòng học 

Computer room: Phòng thực hành máy tính

Playground: Sân chơi 

Unit 8: School things ( Đồ dùng học tập)

Rubber: Cục tẩy

Pencil case: Hộp đựng bút

School bag: Cặp sách

Notebook: Vở ghi chép 

Unit 9: Colour ( Màu sắc)

What colour is it? Nó thì có màu gì? 

Blue Xanh dương

Black Màu đen 

Brown Màu nâu 

Green Màu xanh lá

Orange Màu cam 

Unit 10: What do you do at break time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh)

Badminton: Cầu lông

Football: Đá bóng

Chess: Cờ

Basketball: Bóng rổ 

Do you like + game/sport  Bạn có thích chơi + Môn thể thao 

What do you do at break time? Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?

Unit 11: Identifying family member ( Thành viên gia đình)

Who’s that? Đó là ai

He/she ‘s …. :  Anh ấy/cô ấy là …

How old your … Tuổi của ….. là bao nhiêu?

Family: Gia đình

Father Cha

Mother Mẹ 

Grandmother Bà ngoại

Grandfather Ông nội

Brother Anh/em trai

Sister Chị/em gái 

Man: Đàn ông

Woman Phụ nữ

Unit 12: Identifying rooms in the house ( Những loại phòng trong nhà)

Cấu trúc: There’s a/an…. 

It’s very nice 

Is there…? 

Living room: Phòng ngủ

Kitchen: Nhà bếp

Bathroom: Phòng bếp 

Bedroom: Phòng ngủ

Dining Room: Phòng ăn 

Garden: Vườn

Pond: Cái ao

Yard: Cái sân 

Tree: Cây cối

Gate: Cổng

Fence: Hàng rào

Over there: Ở đó

Unit 13: Location of things in the house ( Vị trí của đồ vật trong nhà)

Where’s the..?

It’s here/there Nó ở đây/đó

Poster Tấm áp phích

Bed: Cái giường

Picture: Bức tranh

Coat: Áo choàng ngoài

Ball: Bóng

Near: Gần

Under: Ở dưới

Behind: Phía sau

On Trên 

Unit 14: Things in the room (Những vật dụng trong phòng)

Are there any … in the room? 

How many… Bao nhiêu

Map: Bản đồ 

Sofa: Ghế sofa

Wardrobe: tủ quần áo 

Fan: Cây quạt

Cupboard: Tủ đựng chén 

Door: Cửa

Mirror: Gương

Window: Cửa sổ 

Cup: Cốc

Count: Đếm

Unit 15: Identifying toys ( Đồ chơi)

Do you have…?

Doll: Búp bê

Teddy bear: Gấu teddy

Car: Xe hơi

Robot: rô bốt

Ball: Bóng

Puzzle: Câu đố

Yo - yo

Ship: Con tàu

Plane: Máy bay

Kite: Con diều 

Unit 16: Question about pets ( Thú cưng)

Do you have any ….?

Dog: Chó 

Cat: Mèo

Goldfish: Cá vàng

Parrot: Con vẹt

Rabbit: Con thỏ

Next to: Kế bên 

In front of: Phía trên 

Unit 17: Question about toys

What toys do you like?

Ship: Con tàu

Truck: Xe tải

Kite: Diều

Plane: Máy bay 

Unit 18: Question about one’s action ( Hành động của một ngươi)

What are you doing? 

What’s he/she doing?

Read: Đọc

Cook: Nấu

Watch TV: xem truyền hình 

Sing: Hát

Dance: Nhảy

Skate: Trượt ván

Draw a picture: Vẽ tranh

Play the piano: Chơi đàn piano 

Listen to music: Nghe nhạc 

Unit 19: Question about activities in the park ( Hoạt động trong công viên )

What are they doing? Họ đang làm gì

What’s the weather like? Thời tiết như thế nào?

Cycle: Đạp xe

Skate: Trượt ván

Skip: Nhảy

Park: Công viên

Sunny: Có nắng

Rainy: Có mưa

Cloudy: Có mây

Windy: Có gió

Stormy: Có bão

Snowy: Có tuyết

Weather: Thời tiết 

Unit 20: Question about places ( Câu hỏi về nơi/địa điểm)

Where…?

North: Bắc 

South: Nam

Central: Trung tâm 

City: Thành phố

Near: Gần

Far: Xa

Đại từ nhân xưng 

Đại từ nhân xưng thường được sử dụng là chủ ngữ và tân ngữ trong Tiếng Anh. Đại từ nhân xưng thường được chia theo số lượng, ngôi và giống loài. Do được sử dụng nhiều nên những từ vựng này rất dễ ghi nhớ. 

Đại từ sở hữu

Đại từ sở hữu là những đại từ chỉ sự sở hữu, được dùng để tránh lặp lại những từ đã có ở câu phía trước.

Hy vọng qua bài viết sau đây sẽ giúp bạn đọc hình dung ra được chương trình tiếng anh lớp 3 trẻ sẽ được học những gì và 5 phương pháp giúp trẻ học giỏi tiếng anh lớp 3 hơn. Mọi ý kiến đóng góp quý phụ huynh vui lòng liên hệ qua fanpage Rabbit Edu:    https://www.facebook.com/rabbit.edu.vn.